Có 2 kết quả:
氤氲 yīn yūn ㄧㄣ ㄩㄣ • 氤氳 yīn yūn ㄧㄣ ㄩㄣ
giản thể
Từ điển phổ thông
dày đặc, mịt mù
Từ điển Trung-Anh
dense (of smoke, mist)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
dày đặc, mịt mù
Từ điển Trung-Anh
dense (of smoke, mist)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0